Cập nhật lúc: 03:03:18/27-03-2018 Mục tin: Thông tin mới nhất về thi thpt quốc gia 2021
TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC TP.HCM
Số TT |
Tên Ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Y đa khoa |
27 |
26 |
28 |
26,75 |
29,25 |
2 |
Y học dự phòng |
22 |
22 |
24,25 |
23 |
23,5 |
3 |
Y học cổ truyền |
23,5 |
22,5 |
24,75 |
24 |
25,75 |
4 |
Y tế cộng đồng |
21 |
18,5 |
22,75 |
20,5 |
22,25 |
5 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
22 |
21,5 |
23,75 |
23,5 |
22,25 |
6 |
Xét nghiệm y học |
23,5 |
23,5 |
25 |
24 |
26,25 |
7 |
Dược học |
26 |
25 |
26 |
25,5 |
27,5 |
8 |
Điều dưỡng hộ sinh |
21 |
19,5 |
22,75 |
21,5 |
22,75 |
9 |
Điều dưỡng gây mê |
22,5 |
20,5 |
23,25 |
22,75 |
24,75 |
10 |
Điều dưỡng |
22 |
21 |
23,25 |
22,5 |
24,5 |
11 |
Phục hồi chức năng |
21 |
21 |
23,25 |
22 |
24,25 |
12 |
Răng hàm mặt |
26 |
24,5 |
27,5 |
26 |
29 |
13 |
Kỹ thuật phục hình răng |
21,5 |
21,5 |
23 |
23 |
25 |
TRƯỜNG ĐH Y HÀ NỘI
Số TT |
Tên Ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Y đa khoa |
27,5 |
26,5 |
27,75 |
27 |
29,25 |
2 |
Y đa khoa phân hiệu Thanh Hóa |
- |
- |
- |
24,5 |
26,75 |
3 |
Răng hàm mặt |
27 |
25 |
27 |
26,75 |
28,75 |
4 |
Y học cổ truyền |
25 |
23 |
25 |
25,5 |
26.75 |
5 |
Y học dự phòng |
22,5 |
22 |
24 |
24 |
24,5 |
6 |
Khúc xạ nhãn khoa |
23,75 |
24,5 |
26,5 |
||
7 |
Y tế cộng đồng |
22 |
20 |
23 |
23,25 |
23,75 |
8 |
Dinh dưỡng |
20 |
22,5 |
23 |
23,5 |
24,5 |
9 |
Xét nghiệm y học |
- |
- |
24,25 |
24,75 |
26,5 |
10 |
Điều dưỡng |
24 |
22 |
24 |
24 |
26 |
TRƯỜNG ĐH DƯỢC HÀ NỘI
Số TT |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Dược học |
27 |
23,5 |
26,75 |
26,75 |
28 |
TRƯỜNG ĐH Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH
Số TT |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Răng hàm mặt |
- |
- |
24,75 |
23,2 |
27,25 |
2 |
Y đa khoa |
23 |
22 |
24 |
22,8 |
27 |
3 |
Dược học |
- |
- |
- |
- |
26,75 |
4 |
Xét nghiệm y học |
14 |
21 |
23,75 |
22,5 |
25,75 |
5 |
Khúc xạ nhãn khoa |
- |
- |
23.25 |
22,2 |
25,25 |
6 |
Kỹ thuật y học |
14 |
19,5 |
23,5 |
21,9 |
24,5 |
7 |
Điều dưỡng |
18,5 |
18 |
22 |
21,25 |
23,25 |
8 |
Hộ sinh |
- |
- |
20,5 |
- |
- |
9 |
Y tế cộng đồng |
- |
- |
23.25 |
21,3 |
21,75 |
TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC CẦN THƠ
Số TT |
Tên Ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Y đa khoa |
25 |
24,5 |
25,75 |
25 |
27 |
2 |
Răng hàm mặt |
25 |
23,5 |
25,75 |
24,25 |
27 |
3 |
Dược học |
25 |
23,5 |
25,5 |
24,25 |
26.5 |
4 |
Y học cổ truyền |
21,5 |
22,5 |
24,75 |
23 |
25 |
5 |
Xét nghiệm y học |
22 |
20,5 |
23,75 |
23,25 |
25 |
6 |
Y học dự phòng |
21,5 |
21 |
24,25 |
22,5 |
23 |
7 |
Điều dưỡng |
20 |
19 |
22,75 |
22,25 |
22,75 |
8 |
Y tế cộng đồng |
18 |
18 |
22,25 |
21,25 |
20,5 |
TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC- ĐH HUẾ
Số TT |
Tên Ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Y đa khoa |
26 |
24,5 |
26,5 |
26 |
28,25 |
2 |
Y học dự phòng |
21 |
20,5 |
22,5 |
22,75 |
22 |
3 |
Y học cổ truyền |
22 |
22 |
24 |
24,5 |
25,5 |
4 |
Y tế cộng đồng |
20 |
18 |
20,75 |
21 |
18 |
5 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
22,5 |
22 |
22,75 |
23,25 |
24,5 |
6 |
Xét nghiệm y học |
19 |
22 |
23,25 |
24,5 |
|
7 |
Dược học |
25,5 |
24 |
26 |
25,5 |
27 |
8 |
Điều dưỡng |
21 |
21 |
21,75 |
22,5 |
23,5 |
9 |
Răng hàm mặt |
25 |
23,5 |
25,75 |
25,75 |
27,75 |
TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH
Số TT |
Tên ngành |
Điểm Trúng tuyển 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Y đa khoa |
25,5 |
25 |
26 |
25,25 |
27,5 |
2 |
Y học cổ truyền |
23 |
21.5 |
24,5 |
23,75 |
25 |
3 |
Điều dưỡng |
22,5 |
20,5 |
23 |
22,5 |
24,25 |
4 |
Y tế cộng đồng |
15 |
20 |
21,75 |
21,25 |
20 |
5 |
Y học dự phòng |
22,5 |
21 |
23,25 |
- |
- |
6 |
Dược học |
24,5 |
24 |
25,5 |
24,25 |
26 |
KHOA Y- ĐHQG TP.HCM
Số TT |
Tên Ngành |
Điểm trúng tuyển năm 2013 |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
Điểm trúng tuyển năm 2015 |
Điểm trúng tuyển năm 2016 |
Điểm trúng tuyển năm 2017 |
1 |
Y đa khoa |
26 |
23,5 |
26 |
25,5 |
28,25 |
2 |
Y đa khoa chất lượng cao |
26,5 |
||||
3 |
Dược học |
26 |
26,5 |
Theo TTHN
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2019 - Luyện thi thpt quốc gia 2019 toán, văn, anh và các môn khác